Thứ năm, 25/04/2024 | 19:11
TT | Số hiệu TCVN | Tên gọi TCVN | TCVN thay thế | Tiêu chuẩn đuợc chấp nhận |
1 | TCVN 1270:2015 | Giấy và các tông - Xác định định lượng | TCVN | ISO 536:2012 |
1270:2008 | ||||
2 | TCVN 1862-2:2011 | Giấy và các tông - Xác định tính chất bền - | TCVN 1862- | ISO 1924-2:2008 |
Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đối (20 mm/min) | 1.477083333 | |||
3 | TCVN 1862-3:2011 | Giấy và các tông - Xác định độ bền kéo - | ISO 1924-3:2005 | |
Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đôi (100 mm/min) | ||||
4 | TCVN 1863:1976 | Giấy và các tông - Phương pháp xác định độ gia nhựa | ||
5 | TCVN 1864:2001 | Giấy, các tông và bột giấy - Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900°C | TCVN | ISO 2144:1997(MOD) |
1864:1976 | ||||
6 | TCVN 1865-1:2011 | Giấy, các tông và bột giấy - Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO) - Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà | TCVN | ISO 2470-1:2009 |
1865:2007 | ||||
7 | TCVN 1865-2:2011 | Giấy, các tông và bột giấy - Xác định hệ số phản xạ khuy ếch tán xanh (độ trắng D65) - Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời | ISO 2470-2:2008 | |
8 | TCVN 1866:2007 | Giấy - Phương pháp xác định độ bền gấp | TCVN | ISO 5626:1993 |
1866:2000 | ||||
9 | TCVN 1867:2011 | Giấy và các tông - Xác định độ ẩm - Phương pháp sấy khô | TCVN | ISO 287:2009 |
1867:2007 | ||||
10 | TCVN 1868:1976 | Giấy và các tông - Phương pháp xác định độ bụi | ||
11 | TCVN 3226:2001 | Giấy, các tông - Xác định độ nhám - Phương pháp Bendtsen | TCVN | ISO 8791- |
3226:1988 | 2:1990(MOD) | |||
12 | TCVN 3229:2007 | Giấy - Xác định độ bền xé | TCVN | ISO 1974:1990 |
3229:2000 | ||||
13 | TCVN 3649:2007 | Giấy và các tông - Lấy mẫu đê xác định chất lượng trung bình | TCVN | ISO 186:2002 |
3649:2000 | ||||
14 | TCVN 3650:2008 | Giấy và các tông - Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước | TCVN | ISO 5637:1989 |
3650:1981 | ||||
15 | TCVN 3651:2002 | Giấy và các tông - Xác định chiều dọc | TCVN | |
3651:1981 | ||||
16 | TCVN 3652:2007 | Giấy và các tông - Xác định độ dày, khối lượng riêng và thể tích riêng | TCVN | ISO 534:2005 |
3652:2000 | ||||
17 | TCVN 3653:1981 | Giấy - Phương pháp xác định mặt phải và mặt trái | ||
18 | TCVN 3980:2001 | Giấy, các tông và bột giấy - Phân tích thành phần xơ sợi | TCVN | ISO 9184:1990(MOD) |
3980:1994 | ||||
19 | TCVN 4356:1986 | Sách - Phân loại, yêu cầu kỳ thuật và phương pháp kiểm tra | ||
20 | TCVN 4360:2001 | Bột giấy - Lấy mẫu để thử | TCVN | ISO 7213:1991 (MOD) |
4360:1986 | ||||
21 | TCVN 4361:2007 | Bột giấy - Xác định trị so Kappa | TCVN | ISO 302:2004 |
4361:2002 | ||||
22 | TCVN 4407:2011 | Bột giấy - Xác định độ khô | TCVN | ISO 638:2008 |
4407:2001 | ||||
13 | TCVN 6725:2007 | Giấy, các tông và bột giấy - Môi trường chuẩn đế điều hoà và thử nghiệm, quy trình kiêm tra môi trường và điều hoà mẫu | TCVN | ISO 187:1990 |
6725:2000 | ||||
24 | TCVN 6726:2017 | Giấy và các tông - Xác định độ hút nước - Phương pháp Cobb | TCVN | ISO 187:2014 |
6726:2007 | ||||
25 | TCVN 6727:2007 | Giấy và các tông - Xác định độ nhẵn (Phương pháp Bekk) | TCVN | ISO 5627:1995 |
6727:2000 | ||||
26 | TCVN 6728:2011 | Giấy và các tông - Xác định độ đục (paperbacking) - Phương pháp phản xạ khuyếch tán | TCVN | ISO 2471:2008 |
6728:2007 | ||||
27 | TCVN 6729:2008 | Bột giấy - Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm đe xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO) | TCVN | ISO 3688:1999 |
6729:2000 | ||||
28 | TCVN 6891:2001 | Giấy và các tông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp xác định Bendtsen | TCVN 3227- | ISO 5636- |
79 | 3:1992(MOD) | |||
29 | TCVN 6893:2001 | Giấy có độ hút nước cao - Xác định độ hút nước | TAPPIT 432:1987 | |
ASTM 824:1994 | ||||
30 | TCVN 6894:2001 | Giấy và các tông - Xác định độ bền uốn (độ cứng) | ISO 2493:1992(MOD) | |
31 | TCVN 6895:2008 | Giấy và các tông - Xác định độ bền xé - Phép thử khoảng nén ngẩn | TCVN | ISO 9895:1989 |
6895:2001 | ||||
32 | TCVN 6896:2001 | Các tông - Xác định độ bền nén vòng | TAPPIT 818:1987 | |
TAPPIT 822:1989 | ||||
33 | TCVN 6897:2011 | Giấy làm lớp sóng - Xác định độ bền nén phăng sau khi đó tạo sóng trong phòng thí nghiệm | ISO 7263:2008 | |
34 | TCVN 6898:2001 | Giấy - Xác định độ bền bề mặt - Phương pháp nến | TAPPIT 549:1988 (MOD) | |
35 | TCVN 6899:2001 | Giấy - Xác dinh dộ thấm mực in - Phép thư thám dầu thầu dầu | TAPP1 T 462:1988 (MOD) | |
36 | TCVN 7066-1:2008 | Giấy, các tông và bột giày - Xác định pH nước chiết - Phần 1: Phương pháp chiết lạnh | TCVN | ISO 6588-1:2005 |
7066:2002 | ||||
TCVN 3225- | ||||
79 | ||||
37 | TCVN 7066-2:2008 | Giấy, các tông vả bột giấy — Xác định pH nước chiết Phần 2: Phương pháp chiết nóng | TCVN | ISO 6588-2:2005 |
7066:2002 | ||||
38 | TCVN 7067:2002 | Giấy, các tông và bột giấy - Xác định trị sổ đồng | ||
39 | TCVN 7068-1:2008 | Giấy và các tông - Lão hoá nhản tạo - Phần 1: Xú lý nhiệt trong điều kiện khỏ ở nhiệt độ 105°C | TCVN 7068- | ISO 5630-1:1991 |
1.431944444 | ||||
40 | TCVN 7068-3:2008 | Giấy và các tông - Lão hoá nhân tạo - Phần 3: Xử lý nhiệt trong điều kiện khò ở nhiệt độ 80°C và độ ầm tương dổi 65% | ISO 5630-3:1996 | |
41 | TCVN 7068-4:2008 | Giấy và các tông - Lão hoá nhân tạo - Phần 4: Xú lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 120"C hoặc 1 50"C | ISO 5630-4:1986 | |
42 | TCVN 7069:2002 | Giấy vả các tông - Xác định linh bột | ||
43 | TCVN 7070:2002 | Giấy - Xác định sự thay đồi kích thước sau khi ngâm trong nước | ISO 5635:78 | |
44 | TCVN 7071:2002 | Bột giẩy - Xác dịnh Alpha-, Beta- và Gamma-Xenluyỉo | TAPPI T 203 | |
45 | TCVN 7072:2008 | Bột giấy - Xác định độ nhớt giới hạn bảng dung dịch đồng etylendiamin (CED) | TCVN | ISO 5351:2004 |
7072:2002 | ||||
46 | TCVN 7436:2004 | Phong bì sử dụng trong cơ quan hành chính | ||
47 | TCVN 7631:2007 | Giấy - Xác định độ chịu bục | TCVN 3228- | ISO 2758:2001 |
1.430555556 | ||||
48 | TCVN 7632:2007 | Các tông Xác định độ chịu bục | TCVN3228- | ISO 2759:2001 |
1.472222222 | ||||
49 | TCVN 8202-1:2009 | Bột giấy - Xác định độ ihoál nirớc - Phẩn 1: Phương pháp Schopper - Riegler | TCVN | ISO 5267-1:1999 |
4408:1987 | ||||
50 | TCVN 8202-2:2009 | Bột giấy - Xác định độ thoát nước - Phẩn 2: Phương pháp độ nghiền "Canadian Standard" | ISO 5267-2:2001 | |
51 | TCVN 8207:2010 | Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm - Chuẩn bị nước chiết lạnh | EN 645:1993 | |
52 | TCVN 8208:2010 | Giấy và các tông liếp xúc với thực phẩm - Xác định formal dehyt trong dung dịch nước chiết | EN 1541:2001 | |
53 | TCVN 8309-4:2010 | Giấy Tissue và sân pliam Tissue - Phần 4: Xác định độ bèn kẻo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ | ISO 12625-4:2005 | |
54 | TCVN 8309-5:2010 | Giấy Tissue và sản phẩm Tissue - Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt | ISO 12625-5:2005 | |
55 | TCVN 8309-6:2010 | Giấy Tissue và sản phẩm Tissue - Phần 6: Xác định định lượng | ISO 12625-6:2005 | |
56 | TCVN 8309-8:2010 | Giấy Tissue và sàn phẩm Tissue - Phan 8: Xác đính thời gian hấp thụ nước và khả nâng hap thụ nước theo phương pháp gỉó ngâm | ISO 12625-8:2005 | |
57 | TCVN 8309-4:2010 | Giấy Tissue vả sán phẩm Tissue - | ISO 12625-9:2005 | |
Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn | ||||
58 | TCVN 10973:2015 | Giấy các tông và bột giấy - Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ sổ phản xạ khuếch tán) | ISO 2469:2014 |